📚 thể loại: SẢN PHẨM KINH TẾ
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 11
•
농산물
(農産物)
:
쌀, 채소, 과일 등 농사를 지어서 얻은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 NÔNG SẢN, NÔNG PHẨM, SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: Những thứ thu được từ nghề trồng trọt như rau củ, hoa quả, gạo lúa.
•
상표
(商標)
:
상품을 만든 회사를 나타내는 기호나 그림 등의 표시.
☆
Danh từ
🌏 NHÃN HIỆU: Dấu hiệu như ký hiệu hay bức tranh thể hiện công ty sản xuất sản phẩm.
•
농작물
(農作物)
:
논밭에 심어 가꾸는 곡식이나 채소.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG SẢN, NÔNG PHẨM: Rau quả hay ngũ cốc được trồng và chăm sóc ở đồng ruộng.
•
농축산물
(農畜産物)
:
농사를 짓거나 가축을 길러 생산한 모든 물품.
☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: Mọi sản phẩm được sản xuất từ việc trồng trọt hoặc chăn nuôi gia súc, gia cầm.
•
브랜드
(brand)
:
상품의 이름.
☆
Danh từ
🌏 NHÃN HIỆU: Tên của sản phẩm.
•
농수산물
(農水産物)
:
농산물과 수산물.
☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM NÔNG THỦY SẢN: Nông sản và thủy sản.
•
물자
(物資)
:
어떤 활동에 필요한 물건이나 재료.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM THIẾT YẾU, VẬT TƯ: Nguyên liệu hay đồ dùng cần thiết cho hoạt động nào đó.
•
물품
(物品)
:
쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng.
•
축산물
(畜産物)
:
가축을 길러서 얻거나 만들어 낸 물건.
☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM CHĂN NUÔI: Vật thu được hoặc làm ra do nuôi gia súc.
•
명품
(名品)
:
뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
•
수산물
(水産物)
:
바다나 강 등의 물에서 나는 물고기, 조개, 미역 등의 생물.
☆
Danh từ
🌏 SẢN VẬT DƯỚI NƯỚC, THỦY SẢN, HẢI SẢN: Sinh vật như cá, sò, tảo xuất hiện ở biển hay sông.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7)